Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquette




coquette
[kou'ket]
danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng


/kou'ket/

danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi

nội động từ
(như) coquet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coquette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.