Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquette


[coquette]
tính từ giống cái
hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
đỏm dáng
xinh xắn
Un salon coquet
một phòng khách xinh xắn
(thân mật) kha khá, khá lớn
Cadeau coquet
món quà kha khá
danh từ giống cái
người làm duyên
Faire le coquet avec des dames
làm duyên với các bà
jouer les grandes coquettes
õng ẹo tìm cách quyến rũ
rôle de grande coquette
(sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.