|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquettish
coquettish | [kou'keti∫] | | tính từ | | | làm dáng, làm đỏm | | | quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm (nụ cười, cái liếc mắt) |
/kou'ketiʃ/
tính từ làm dáng, làm đỏm quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)
|
|
|
|