Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquettish




coquettish
[kou'keti∫]
tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm (nụ cười, cái liếc mắt)


/kou'ketiʃ/

tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.