Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquito




coquito
[kou'ki:tou]
danh từ
(thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-lê)


/kou'ki:tou/

danh từ
(thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-lê)

Related search result for "coquito"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.