|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cor
 | [cor] |  | danh từ giống đực | | |  | tù và | | |  | Le cor de Roland | | | chiếc tù và của Rô-Lăng | | |  | (âm nhạc) kèn co | | |  | L'embouchure d'un cor | | | miệng kèn co | | |  | Sonner du cor | | | thổi kèn co | | |  | (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân) | | |  | (số nhiều) nhánh gạc hươu | | |  | à cor et à cri | | |  | ỏm tỏi | | |  | (săn bắn) bằng chó và tù và | | |  | cerf dix cors | | |  | hươu bảy tuổi |
|
|
|
|