Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coralline




coralline
['kɔrəlain]
danh từ
(thực vật học) tảo san hô
tính từ
bằng san hô, do san hô kết thành
đỏ như san hô


/'kɔrəlain/

danh từ
(thực vật học) tảo san hô

tính từ
bằng san hô, do san hô kết thành
đỏ như san hô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.