Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coran


[coran]
danh từ giống đực
kinh Co-ran (đạo Hồi)
cẩm nang, sách gối đầu giường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.