corbeau
 | [corbeau] |  | danh từ giống đực | | |  | con quạ | | |  | Noir comme un corbeau | | | đen như quạ | | |  | Cri du corbeau | | | tiếng quạ kêu | | |  | (nghĩa xấu) thầy tu | | |  | người nặng vía | | |  | kẻ tham mà ngốc | | |  | (kiến trúc) mút chìa | | |  | (sử học) thang móc tàu (địch) | | |  | nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil | | |  | rước voi về giày mả tổ |
|
|