Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corded




corded
['kɔ:did]
tính từ
buộc bằng dây
có sọc nổi (vải, nhung...)


/'kɔ:did/

tính từ
buộc bằng dây
có sọc nổi (vải, nhung...)

Related search result for "corded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.