Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cordelier




cordelier
[,kɔ:di'liə]
danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường) buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng


/,kɔ:di'liə/

danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.