Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cordial


[cordial]
tính từ
bổ
Remède cordial
thuốc bổ
phản nghĩa Affaiblissant, débilitant
thân tình
Invitation cordiale
sự mời mọc thân tình
Salutations cordiales
lời chào thân tình
phản nghĩa Froid, indifférent, insensible. Antipathique, hostile
danh từ giống đực
thuốc bổ
Administrer un cordial à un malade
cho người bệnh uống thuốc bổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.