Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corer




corer
['kɔ:rə]
danh từ
cái để lấy lõi (quả)


/'kɔ:rə/

danh từ
cái để lấy lõi (quả)

Related search result for "corer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.