Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corf




corf
[kɔ:f]
danh từ
thúng đựng than, thúng đựng quặng
giỏ đựng cá


/kɔ:f/

danh từ
thúng đựng than, thúng đựng qặng
giỏ đựng cá

Related search result for "corf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.