Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cork-cutter




cork-cutter
['kɔ:k,kʌte]
danh từ
người làm nút bần
người bán nút bần


/'kɔ:k,kʌte/

danh từ
người làm nút bần
người bán nút bần

Related search result for "cork-cutter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.