Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corker




corker
['kɔ:kə]
danh từ
(từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
người cừ khôi, tay cự phách


/'kɔ:kə/

danh từ
(từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
người cừ khôi, tay cự phách

Related search result for "corker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.