Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corkscrew





corkscrew
['kɔ:kskru:]
danh từ
cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
động từ
làm xoắn ốc; xoắn lại
to corkscrew a line
vẽ một đường xoắn ốc


/'kɔ:kskru:/

danh từ
cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

động từ
làm xoắn ốc; xoắn lại
to corkscrew a line vẽ một đường xoắn ốc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.