Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cormorant





cormorant
['kɔ:mərənt]
danh từ
(động vật học) chim cốc
(nghĩa bóng) người tham lam


/'kɔ:mərənt/

danh từ
(động vật học) chim cốc
(nghĩa bóng) người tham lam

Related search result for "cormorant"
  • Words contain "cormorant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    còng cọc cốc
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.