Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corn-cob




corn-cob
['kɔ:nkɔb]
danh từ
lõi ngô


/'kɔ:nkɔb/

danh từ
lõi ngô

Related search result for "corn-cob"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.