Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornea




cornea
['kɔ:niə]
danh từ
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)


/'kɔ:niə/

danh từ
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

Related search result for "cornea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.