Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-boy




corner-boy
['kɔ:nəbɔi]
danh từ
du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man)


/'kɔnəbɔi/

danh từ
du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man)

Related search result for "corner-boy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.