Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornet





cornet
['kɔ:nit]
danh từ
(âm nhạc) kèn cocnê
bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)
khăn trùm của bá tước (màu trắng)
(sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh


/'kɔ:nit/

danh từ
(âm nhạc) kèn coonê
người thổi kèn coonê
bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)
khăn trùm của bá tước (màu trắng)
(sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cornet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.