Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornetist




cornetist
['kɔ:nitist]
danh từ
người thổi kèn cocnê


/'kɔ:nitist/

danh từ
người thổi kèn coonê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.