Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornice




cornice
['kɔ:nis]
danh từ
(kiến trúc) gờ; mái đua
khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm


/'kɔ:nis/

danh từ
(kiến trúc) gờ; mái đua
khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cornice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.