Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornucopia





cornucopia


cornucopia

A cornucopia, also called a horn of plenty, is a horn-shaped basket that is filled with fruit and grains. It is a symbol of abundance and prosperity.

[,kɔ:nju'koupjə]
danh từ
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) (cũng) horn of plenty
sự phong phú, sự dồi dào
kho hàng lớn


/,kɔ:nju'koupjə/

danh từ
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
sự phong phú, sự dồi dào
kho hàng lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.