Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cornue


[cornue]
tính từ giống cái
có sừng
Bête cornue
thú có sừng
có góc, có mỏm
Béret cornu
mũ bê rê có mỏm
idées cornues
ý kiến kì quặc
danh từ giống cái
(hoá học) bình cổ cong
(kỹ thuật) lò cất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.