Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corny




corny
['kɔ:ni]
tính từ
bị chai (chân)
nhiều lúa
(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
(thông tục) uỷ mị, sướt mướt

[corny]
saying && slang
obvious humor, unsophisticated humor
The farmer said his cows are moody today. Now that is corny!


/'kɔ:ni/

tính từ
có chai (chân)
nhiều lúa
(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
(thông tục) uỷ mị, sướt mướt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.