Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corollary




corollary
[kə'rɔləri]
danh từ
(corollary of / to something) hậu quả hoặc kết quả tự nhiên tất yếu; điều nhất định phải xảy ra như thế, khi một điều khác đã được xác định; hệ quả; hệ luận


/kə'rɔləri/

danh từ
(toán học) hệ luận
kết quả tất yếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.