Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coronal




coronal
['kɔrounl]
danh từ
vòng nhỏ bằng vàng hoặc ngọc (đội trên đầu)
vòng hoa
tính từ (giải phẫu)
coronal bone xương trán
coronal suture đường khớp, trán đỉnh


/'kɔrounl/

danh từ
vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
vòng hoa

tính từ (giải phẫu)
coronal bone xương trán
coronal suture đường khớp, trán đỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coronal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.