Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coronate




coronate
['kɔrəneit]
Cách viết khác:
coronated
['kɔrəneitid]
tính từ
(thực vật học), (động vật học) có vành


/'kɔrəneit/ (coronated) /'kɔrəneitid/

tính từ
(thực vật học), (động vật học) có vành

Related search result for "coronate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.