Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coronation





coronation
[,kɔrə'nei∫n]
danh từ
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
The coronation of Elizabeth II
Lễ đăng quang của nữ hoàng Elizabeth II
The coronation day, robes, coach
Ngày đăng quang, áo choàng mặc trong ngày đăng quang, xe ngựa dùng trong ngày đăng quang


/,kɔrə'neiʃn/

danh từ
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coronation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.