Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corozo




corozo
[kə'rouzou]
danh từ
(thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)


/kə'rouzou/

danh từ
(thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)

Related search result for "corozo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.