Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corporeal




corporeal
[kɔ:'pɔ:riəl]
tính từ
vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
corporeal heritage
gia tài cụ thể


/kɔ:'pɔ:riəl/

tính từ
vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
corporeal hereditament gia tài cụ thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corporeal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.