Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpsman




corpsman
['kɔ:mən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y


/'kɔ:mən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.