Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corral


[corral]
danh từ giống đực
bãi quây gia súc (ở Nam Mỹ)
nơi nhốt voi (ở ấn độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.