correct
 | [correct] |  | tính từ | | |  | đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp | | |  | Copie correcte | | | bản sao đúng | | |  | Phrase correcte | | | câu đúng ngữ pháp | | |  | đứng đắn | | |  | Tenue correcte | | | cách ăn mặc đứng đắn | | |  | tạm được, phải chăng | | |  | Logement correct | | | chỗ ở tạm được | | |  | Prix correct | | | giá phải chăng |  | phản nghĩa Faux, incorrect, inexact, mauvais. Fautif, inconvenant, indécent. Négligé, ridicule |
|
|