Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correct


[correct]
tính từ
đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp
Copie correcte
bản sao đúng
Phrase correcte
câu đúng ngữ pháp
đứng đắn
Tenue correcte
cách ăn mặc đứng đắn
tạm được, phải chăng
Logement correct
chỗ ở tạm được
Prix correct
giá phải chăng
phản nghĩa Faux, incorrect, inexact, mauvais. Fautif, inconvenant, indécent. Négligé, ridicule


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.