Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correctement


[correctement]
phó từ
đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp
écrire correctement
viết đúng ngữ pháp
đứng đắn
S'habiller correctement
ăn mặc đứng đắn
tạm được
Il est correctement payé
anh ta được trả công cũng tạm được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.