Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correspondance


[correspondance]
danh từ giống cái
sự tương ứng
Correspondance de temps
(ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời
phản nghĩa Désaccord, discordance, opposition
sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo)
Entretenir une correspondance avec quelqu'un
trao đổi thư từ với ai
sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận
Attendre la correspondance
chờ xe liên vận
carnet de correspondance
sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.