Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrigendum




corrigendum
[,kɔri'dʒendəm]
danh từ, số nhiều là corrigenda
xem erratum



bản đính chính

/,kɔri'dʤedəm/

danh từ, số nhiều corrigenda /corrigenda/
lỗi in (trang sách)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.