Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrigible




corrigible
['kɔridʒəbl]
tính từ
có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)


/'kɔridʤəbl/

tính từ
có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)

Related search result for "corrigible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.