Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroborant




corroborant
[kə'rɔbərənt]
tính từ
bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
danh từ
(y học) thuốc bổ
sự kiện để chứng thực


/kə'rɔbərənt/

tính từ
làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)

danh từ
(y học) thuốc bổ
sự kiện để chứng thực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.