Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroboree




corroboree
[kə'rɔbəri]
danh từ
điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)
nội động từ
nhảy múa theo điệu corrobori


/kə'rɔbəri/

danh từ
điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

nội động từ
nhảy múa theo điệu corrobori

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.