Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrode




corrode
[kə'roud]
ngoại động từ
gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nội động từ
mòn dần, ruỗng ra


/kə'roud/

ngoại động từ
gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

nội động từ
mòn dần, ruỗng ra

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    rust eat
Related search result for "corrode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.