Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corruptibility




corruptibility
[kə,rʌptə'biliti]
danh từ
tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ
tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc
tính dễ thối nát


/kə,rʌptə'biliti/

danh từ
tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ
tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc
tính dễ thối nát

Related search result for "corruptibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.