Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corruptible




corruptible
[kə'rʌptəbl]
tính từ
dễ bị mua chuộc; dễ hối lộ
corruptible government officials
những quan chức dễ bị mua chuộc


/kə'rʌptəbl/

tính từ
dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ
dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc
dễ thối nát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corruptible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.