Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corsage





corsage
[kɔ:'sɑ:ʒ]
danh từ
vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực


/kɔ:'sɑ:ʤ/

danh từ
vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corsage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.