Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corse




corse
[kɔ:s]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)


/kɔ:s/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.