Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corvette




corvette
[kɔ:'vet]
danh từ
(hàng hải) tàu hộ tống nhỏ


/kɔ:'vet/

danh từ
(hàng hải) tàu hộ tống nhỏ

Related search result for "corvette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.