Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmodrome




cosmodrome
['kɔzmədroum]
danh từ
sân bay vũ trụ (nơi phóng tàu vũ trụ)



(Tech) dàn phóng vũ trụ

/'kɔzmədroum/

danh từ
sân bay vũ trụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.