Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cosmogonie


[cosmogonie]
danh từ giống cái
(thiên văn) tinh nguyên học
(triết học) thuyết nguồn gốc vũ trụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.