Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmopolitan




cosmopolitan
[,kɔzmə'pɔlitən]
Cách viết khác:
cosmopolite
[kɔz'mɔpəlait]
tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook
có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city
thành phố quốc tế
danh từ
người theo chủ nghĩa thế giới
kẻ giang hồ


/,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/

tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city thành phố quốc tế

danh từ
người theo chủ nghĩa thế giới
kẻ giang hồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosmopolitan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.